05-Sep-2024 14:00
Friendlies
Vietnam v Russia
Sân vận động quốc gia Mỹ Đình
Round: Friendlies 1
Match Finished 0-3 (FT)
(HT: 0-1)
24 | D. Kuzyaev (T. Musaev) | |||
34 | V. Paltsev (E. Morozov) | |||
45 | A. Karpukas | |||
45 | D. Glebov (A. Karpukas) | |||
Nguyen Tien Linh (Dinh Thanh Binh) | 46 | |||
46 | D. Prutsev (N. Krivtsov) | |||
46 | E. Latyshonok (A. Lunev) | |||
V. H. Bui (Nguyen Hoang Duc) | 57 | |||
Pham Tuan Hai (H. L. Nguyen) | 57 | |||
61 | Vu Van Thanh | |||
63 | D. Vorobyev (S. Pinyaev) | |||
Nguyen Quang Hai (Do Hung Dung) | 71 | |||
76 | A. Adamov (V. Karavaev) | |||
77 | T. Musaev (D. Prutsev) | |||
Nguyen Tuan Anh (Que Ngoc Hai) | 81 | |||
(T. T. Phan) | 81 |
Vietnam | |
---|---|
5-4-1 | |
G 23 | Đặng Văn Lâm |
D 12 | Tuan Tai Phan |
D 6 | Thanh Binh Nguyen |
D 16 | Nguyễn Thành Chung |
D 3 | Quế Ngọc Hải |
D 17 | Vũ Văn Thanh |
M 18 | Thanh Binh Dinh |
M 8 | Đỗ Hùng Dũng |
M 26 | Nguyễn Văn Trường |
M 4 | Nguyễn Hai Long |
F 14 | Nguyễn Hoàng Đức |
G 1 | Filip Nguyen |
D 2 | Tuan Duong Giap |
F 9 | Vi Hao Bui |
F 10 | Phạm Tuấn Hải |
M 11 | Tuan Anh Nguyen |
D 13 | Hồ Tấn Tài |
M 15 | Duc Chien Nguyen |
M 19 | Nguyễn Quang Hải |
M 20 | Phan Văn Đức |
F 22 | Nguyễn Tiến Linh |
G 24 | Xuan Hoang Trinh |
F 25 | Nguyễn Văn Tùng |
Russia | |
---|---|
4-3-3 | |
G 16 | Andrey Lunev |
D 24 | Danil Krugovoy |
D 14 | Evgeniy Morozov |
D 18 | Ruslan Litvinov |
D 4 | Vyacheslav Karavaev |
M 23 | Daler Kuzyaev |
M 19 | Artem Karpukas |
M 8 | Nikita Krivtsov |
F 9 | Sergey Pinyaev |
F 11 | Tamerlan Musaev |
F 27 | Ivan Oblyakov |
D 2 | Arsen Adamov |
G 12 | Evgeny Latyshonok |
M 15 | Daniil Glebov |
D 17 | Ilya Samoshnikov |
M 20 | Lechi Sadulaev |
F 21 | Dmitriy Vorobyev |
M 25 | Danil Prutsev |
M 26 | Daniil Khlusevich |
M 28 | Aleksey Batrakov |
D 29 | Valentin Paltsev |
M 30 | Anton Zinkovskiy |
G 39 | Matvey Safonov |
Vietnam | FT | Russia |
---|---|---|
6 | Substitutions | 6 |
45 | Possession | 55 |
1 | Shots on Target | 6 |
5 | Shots off Target | 3 |
4 | Shots Outside Box | 5 |
N/A | Shots Per Goal | 3 |
1 | Shots Blocked | 5 |
6 | Attempts on Goal | 9 |
2 | Saves | 1 |
2 | Corners | 2 |
4 | Fouls | 17 |
1 | Offsides | 4 |
400 | Total Passes | 478 |
331 | Accurate Passes | 414 |
83 | Pass Accuracy(%) | 87 |